Có 2 kết quả:
鋼絲 gāng sī ㄍㄤ ㄙ • 钢丝 gāng sī ㄍㄤ ㄙ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel wire
(2) tightrope
(2) tightrope
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) steel wire
(2) tightrope
(2) tightrope
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh